Có 2 kết quả:
駝背 tuó bèi ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ • 驼背 tuó bèi ㄊㄨㄛˊ ㄅㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hunchbacked
(2) stooping
(3) hunchback
(2) stooping
(3) hunchback
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hunchbacked
(2) stooping
(3) hunchback
(2) stooping
(3) hunchback
Bình luận 0